Có 2 kết quả:
传输媒体 chuán shū méi tǐ ㄔㄨㄢˊ ㄕㄨ ㄇㄟˊ ㄊㄧˇ • 傳輸媒體 chuán shū méi tǐ ㄔㄨㄢˊ ㄕㄨ ㄇㄟˊ ㄊㄧˇ
chuán shū méi tǐ ㄔㄨㄢˊ ㄕㄨ ㄇㄟˊ ㄊㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
transmission medium
Bình luận 0
chuán shū méi tǐ ㄔㄨㄢˊ ㄕㄨ ㄇㄟˊ ㄊㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
transmission medium
Bình luận 0